STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Thánh Gióng | | 179 |
2 | Sọ Dừa | | 179 |
3 | Thạch Sanh | | 177 |
4 | Quan Tham và Gã Bợm | | 175 |
5 | Viên ngọc ước | | 173 |
6 | Cây tre trăm đốt | | 166 |
7 | Sự tích chim tu hú | | 165 |
8 | Tấm cám | | 148 |
9 | Mụ Lường | | 144 |
10 | Người học trò với con rùa | | 143 |
11 | Sự tích trái sầu riêng | | 142 |
12 | Nợ như chúa chổm | | 142 |
13 | Cây khế | | 141 |
14 | Kéo cày giả nợ | | 138 |
15 | Cái kiến mày kiện củ khoai | | 135 |
16 | Sự tích Tháp Báo Ân | | 133 |
17 | Sự tích con thiêu thân | | 131 |
18 | Miếng trầu kỳ diệu | | 129 |
19 | Ông nghè hóa cọp | | 127 |
20 | Bản nhạc của Thỏ Trắng | | 126 |
21 | Cô Nhện đeo nơ | Antoon Krings | 122 |
22 | Cái cân thủy ngân | | 122 |
23 | Nàng Tô Thị | | 122 |
24 | Sự tích trầu cau | | 121 |
25 | Nàng tiên cá | | 120 |
26 | Của Thiên trả Địa | | 119 |
27 | Alibaba và 40 tên cướp | | 117 |
28 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 117 |
29 | Sự tích con nhái | | 116 |
30 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | | 115 |
31 | Cây đa biết nói | | 115 |
32 | Ngưu Lang Chức Nữ | | 114 |
33 | Con rết vàng | | 113 |
34 | Tích Chu | | 109 |
35 | Anh em sinh năm | | 109 |
36 | Thánh Gióng | Hoàng Khắc Huyên | 109 |
37 | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | Nguyễn Khắc Thuần | 108 |
38 | Chàng trai nghèo kiện Ngọc Hoàng | | 108 |
39 | Phân xử tài tình | | 107 |
40 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 106 |
41 | Sự tích Hồ Gươm | | 102 |
42 | Nàng công chúa và con ếch | | 101 |
43 | Kỳ tích trong rừng sâu 1 | | 100 |
44 | Muôn thuở nước non này = This Eternal Country | Nguyễn Khắc Thuần | 99 |
45 | Chàng Đămbri | Hoàng Khắc Huyên | 96 |
46 | Cậu bé thông minh = The Clever Boy | | 96 |
47 | Kỳ tích trong rừng sâu 2 | | 96 |
48 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | | 95 |
49 | Bà chúa thượng ngàn | Tô Chiêm | 94 |
50 | Ngựa đỏ và lạc đà | | 94 |
51 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | Nguyễn Như Quỳnh | 94 |