STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 78 |
2 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | | 77 |
3 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 1 | Vũ Thu Hương | 69 |
4 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 5 | | 66 |
5 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | | 66 |
6 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 2 | | 64 |
7 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 4 | | 53 |
8 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 4 | | 38 |
9 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 38 |
10 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | | 37 |
11 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 1 | | 35 |
12 | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 35 |
13 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 3 | | 33 |
14 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31 |
15 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 2 | Vũ Thu Hương | 30 |
16 | Vở bài tập Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29 |
17 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 29 |
18 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 28 |
19 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 28 |
20 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | | 28 |
21 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 27 |
22 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 27 |
23 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Hoàng Châu Minh | 27 |
24 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 26 |
25 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 26 |
26 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 26 |
27 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 25 |
28 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 25 |
29 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 25 |
30 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 25 |
31 | Tập viết 3. Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 25 |
32 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24 |
33 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24 |
34 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 24 |
35 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 21 |
36 | Tập viết 3. Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 21 |
37 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20 |
38 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20 |
39 | Lịch sử Đảng bộ xã Cẩm Vũ | | 20 |
40 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Cẩm Vũ (1930-1975) | | 20 |
41 | Tiếng Việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
42 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 20 |
43 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 19 |
44 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 19 |
45 | Vở bài tập Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
46 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 19 |
47 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 19 |
48 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 19 |
49 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 19 |
50 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 18 |
51 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 18 |
52 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 18 |
53 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 18 |
54 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 17 |
55 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 17 |
56 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 17 |
57 | Tiếng Việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
58 | 35 Tác phẩm được giải | Nguyễn Văn Tùng | 17 |
59 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 17 |
60 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
61 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 16 |
62 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 16 |
63 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 16 |
64 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16 |
65 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 16 |
66 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16 |
67 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
68 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16 |
69 | Lịch sử và Địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 16 |
70 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 16 |
71 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 15 |
72 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 15 |
73 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 15 |
74 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
75 | Vở bài tập Địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 15 |
76 | Thực hành kĩ năng sống 3 | Phan Quốc Việt | 15 |
77 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
78 | Vở bài tập Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
79 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 14 |
80 | Vở bài tập Địa lý 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 14 |
81 | Tiếng Anh 3 Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 14 |
82 | Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
83 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 14 |
84 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 14 |
85 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 14 |
86 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 14 |
87 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 14 |
88 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 2 | Trần Hòa Bình | 14 |
89 | Thực hành kĩ năng sống 2 | Phan Quốc Việt | 13 |
90 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13 |
91 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 13 |
92 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
93 | Vở bài tập Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
94 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
95 | Thực hành Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 13 |
96 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 13 |
97 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Đoàn Thị My | 12 |
98 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 5. Tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 12 |
99 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
100 | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 12 |
|