STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Chiến | | SGKM-00128 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 275 |
2 | Bùi Thị Chiến | | SGKM-00320 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/11/2024 | 202 |
3 | Bùi Thị Chiến | | SGKM-00015 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 18/11/2024 | 202 |
4 | Bùi Thị Chiến | | SGKM-00058 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 18/11/2024 | 202 |
5 | Bùi Thị Chiến | | SGKM-00035 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 18/11/2024 | 202 |
6 | Bùi Thị Chiến | | SGKM-00344 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 18/11/2024 | 202 |
7 | Bùi Thị Chiến | | SGKM-00328 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/11/2024 | 202 |
8 | Bùi Thị Chiến | | SGKM-00875 | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 4: Tập 1 | Phương Nga | 12/08/2024 | 300 |
9 | Nguyễn Thị Hoán | | SGKM-00876 | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 4: Tập 1 | Phương Nga | 13/08/2024 | 299 |
10 | Nguyễn Thị Hoán | | STKC-02943 | Toán chọn lọc tiểu học: Tập 1 | Trần Phương | 13/08/2024 | 299 |
11 | Nguyễn Thị Hoán | | STKC-02913 | Phát triển và nâng cao Toán 4 | Trần Ngọc Lan | 13/08/2024 | 299 |
12 | Nguyễn Thị Long | | SGKM-00720 | Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 275 |
13 | Nguyễn Thị Long | | SGKM-00715 | Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 275 |
14 | Nguyễn Thị Long | | SNVM-00353 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 275 |
15 | Nguyễn Thị Thu | | SGKC-01055 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 5. Tập 2 | Vũ Dương Thụy | 19/08/2024 | 293 |
16 | Nguyễn Thu Hiền | | SNVM-00075 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 275 |
17 | Phạm Thị Thu Hoài | | SNVM-00346 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 275 |
18 | Phạm Thị Thu Hoài | | SGKM-00714 | Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 275 |
19 | Vũ Thị Thanh Tâm | | SGKM-00065 | Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 300 |